TerraUSD (Wormhole) Thị trường hôm nay
TerraUSD (Wormhole) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TerraUSD (Wormhole) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008786. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UST, tổng vốn hóa thị trường của TerraUSD (Wormhole) tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của TerraUSD (Wormhole) tính bằng EUR đã tăng €0.000008514, biểu thị mức tăng +0.097000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TerraUSD (Wormhole) tính bằng EUR là €0.9344, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005743.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UST sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UST sang EUR là €0.008786 EUR, với sự thay đổi +0.097000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UST/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UST/EUR trong ngày qua.
Giao dịch TerraUSD (Wormhole)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UST/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UST/-- Spot is $ and --, and UST/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang Euro
Bảng chuyển đổi UST sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UST | 0EUR |
2UST | 0.01EUR |
3UST | 0.02EUR |
4UST | 0.03EUR |
5UST | 0.04EUR |
6UST | 0.05EUR |
7UST | 0.06EUR |
8UST | 0.07EUR |
9UST | 0.07EUR |
10UST | 0.08EUR |
100000UST | 878.64EUR |
500000UST | 4,393.23EUR |
1000000UST | 8,786.47EUR |
5000000UST | 43,932.38EUR |
10000000UST | 87,864.76EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang UST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 113.81UST |
2EUR | 227.62UST |
3EUR | 341.43UST |
4EUR | 455.24UST |
5EUR | 569.05UST |
6EUR | 682.86UST |
7EUR | 796.67UST |
8EUR | 910.49UST |
9EUR | 1,024.3UST |
10EUR | 1,138.11UST |
100EUR | 11,381.12UST |
500EUR | 56,905.63UST |
1000EUR | 113,811.26UST |
5000EUR | 569,056.31UST |
10000EUR | 1,138,112.63UST |
Bảng chuyển đổi số tiền UST sang EUR và EUR sang UST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UST sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang UST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TerraUSD (Wormhole) phổ biến
TerraUSD (Wormhole) | 1 UST |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.82INR |
![]() | Rp148.78IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
TerraUSD (Wormhole) | 1 UST |
---|---|
![]() | ₽0.91RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.41JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UST = $0.01 USD, 1 UST = €0.01 EUR, 1 UST = ₹0.82 INR, 1 UST = Rp148.78 IDR, 1 UST = $0.01 CAD, 1 UST = £0.01 GBP, 1 UST = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.09 |
![]() | 0.005295 |
![]() | 0.2298 |
![]() | 557.84 |
![]() | 255.18 |
![]() | 0.8727 |
![]() | 3.86 |
![]() | 558.37 |
![]() | 105,321.38 |
![]() | 2,047.01 |
![]() | 3,409.48 |
![]() | 0.2288 |
![]() | 955.15 |
![]() | 0.00529 |
![]() | 14.72 |
![]() | 200.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) (UST) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng UST của bạn
Nhập số lượng UST của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TerraUSD (Wormhole) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TerraUSD (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TerraUSD (Wormhole) sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TerraUSD (Wormhole) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TerraUSD (Wormhole) sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TerraUSD (Wormhole) (UST)

A Mineração de Moedas é Lucrativa? Custo Total e Lucro da Máquina de Mineração de Moedas
Na paisagem em constante evolução das criptomoedas, a rentabilidade de uma máquina de Mineração de moedas

O que é DCA em Cripto? Média do custo do dólar explicada para 2025
Saiba como a DCA ajuda os investidores de Cripto a reduzir o risco e a construir ganhos a longo prazo no volátil mercado de 2025.

A Arma Secreta da Gate para "Recuperação de Baixo Custo" Pode Superar a Binance?
Gate Alpha está a quebrar o antigo paradigma de "gastar dinheiro para ganhar pontos.

PEPE_USDT Preço Aumenta no Gate: Será que a Rally da Moeda Meme Conseguirá Sustentar-se Até 2025?
Pepe Coin (PEPE) é uma das memecoins mais faladas em 2025

Preço do GoChain (GO), Previsão & Como Comprar - Blockchain Sustentável para Uso Empresarial
GoChain é um protocolo blockchain descentralizado de código aberto desenvolvido para atender às necessidades de instituições e empresas que necessitam de uma infraestrutura rápida, segura e com baixas emissões de carbono.

Green Goat AI: Revolucionando o Web3 com Soluções de Blockchain Sustentáveis
Descubra como o Green Goat AI está a revolucionar o Web3 com soluções blockchain sustentáveis.