Validity Thị trường hôm nay
Validity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Validity chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ2.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,342,448.41 VAL, tổng vốn hóa thị trường của Validity tính bằng AED là د.إ49,166,277. Trong 24h qua, giá của Validity tính bằng AED đã tăng د.إ0.01152, biểu thị mức tăng +0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Validity tính bằng AED là د.إ69.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.02875.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang AED là د.إ2.5 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAL/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/AED trong ngày qua.
Giao dịch Validity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VAL/-- Spot is $ and 0%, and VAL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Validity sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi VAL sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAL | 2.5AED |
2VAL | 5.01AED |
3VAL | 7.51AED |
4VAL | 10.02AED |
5VAL | 12.52AED |
6VAL | 15.03AED |
7VAL | 17.54AED |
8VAL | 20.04AED |
9VAL | 22.55AED |
10VAL | 25.05AED |
100VAL | 250.59AED |
500VAL | 1,252.95AED |
1000VAL | 2,505.9AED |
5000VAL | 12,529.54AED |
10000VAL | 25,059.08AED |
Bảng chuyển đổi AED sang VAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.399VAL |
2AED | 0.7981VAL |
3AED | 1.19VAL |
4AED | 1.59VAL |
5AED | 1.99VAL |
6AED | 2.39VAL |
7AED | 2.79VAL |
8AED | 3.19VAL |
9AED | 3.59VAL |
10AED | 3.99VAL |
1000AED | 399.05VAL |
5000AED | 1,995.28VAL |
10000AED | 3,990.56VAL |
50000AED | 19,952.84VAL |
100000AED | 39,905.68VAL |
Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang AED và AED sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VAL sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Validity phổ biến
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | $0.68USD |
![]() | €0.61EUR |
![]() | ₹57INR |
![]() | Rp10,350.98IDR |
![]() | $0.93CAD |
![]() | £0.51GBP |
![]() | ฿22.51THB |
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | ₽63.05RUB |
![]() | R$3.71BRL |
![]() | د.إ2.51AED |
![]() | ₺23.29TRY |
![]() | ¥4.81CNY |
![]() | ¥98.26JPY |
![]() | $5.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.68 USD, 1 VAL = €0.61 EUR, 1 VAL = ₹57 INR, 1 VAL = Rp10,350.98 IDR, 1 VAL = $0.93 CAD, 1 VAL = £0.51 GBP, 1 VAL = ฿22.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
AVAX chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.24 |
![]() | 0.001327 |
![]() | 0.05522 |
![]() | 136.12 |
![]() | 54.72 |
![]() | 0.2084 |
![]() | 0.7943 |
![]() | 136.16 |
![]() | 603.83 |
![]() | 170.18 |
![]() | 509.68 |
![]() | 0.05521 |
![]() | 0.00133 |
![]() | 35.27 |
![]() | 8.33 |
![]() | 5.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Validity của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Validity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Validity (VAL)

¿Qué es Harmony? ¿Cuál es la perspectiva de valor de su token (ONE)?
Explora cómo la plataforma blockchain Harmony innova en el desarrollo de DApps a través de random state sharding.

¿Cuántos Satoshis son equivalentes a 1 Bitcoin?
En el mundo de las criptomonedas, comprender el Satoshi de Bitcoin es crucial.

Análisis de tendencia de precios de Ethereum para 2025 e interpretación del valor de la inversión
Ether (ETH) siempre ha sido el referente tecnológico de la industria blockchain

Token OBOL: La Revolución del Validador Descentralizado para la Infraestructura de Web3 en 2025
Los tokens OBOL lideran la revolución de la infraestructura Web3

Análisis de Ethereum: Reconstrucción del valor bajo cuellos de botella técnicos y fisuras ecológicas
Para finales de abril de 2025, el precio de Ethereum se mantuvo solo alrededor de $1,800, y su rendimiento en este mercado alcista fue muy inferior al de BTC y SOL.

Precio de PLSX en 2025: Valor del Token PulseX y Análisis de Mercado
Descubre el potencial de PLSX en la corrida alcista de 2025.