Validity Thị trường hôm nay
Validity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Validity chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.521. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,343,329.09 VAL, tổng vốn hóa thị trường của Validity tính bằng GBP là £2,091,082.46. Trong 24h qua, giá của Validity tính bằng GBP đã tăng £0.008076, biểu thị mức tăng +1.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Validity tính bằng GBP là £14.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00588.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VAL sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VAL sang GBP là £0.521 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +1.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VAL/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VAL/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Validity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VAL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VAL/-- Spot is $ and 0%, and VAL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Validity sang British Pound
Bảng chuyển đổi VAL sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VAL | 0.52GBP |
2VAL | 1.04GBP |
3VAL | 1.56GBP |
4VAL | 2.08GBP |
5VAL | 2.6GBP |
6VAL | 3.12GBP |
7VAL | 3.64GBP |
8VAL | 4.16GBP |
9VAL | 4.68GBP |
10VAL | 5.21GBP |
1000VAL | 521.09GBP |
5000VAL | 2,605.48GBP |
10000VAL | 5,210.97GBP |
50000VAL | 26,054.89GBP |
100000VAL | 52,109.78GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang VAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.91VAL |
2GBP | 3.83VAL |
3GBP | 5.75VAL |
4GBP | 7.67VAL |
5GBP | 9.59VAL |
6GBP | 11.51VAL |
7GBP | 13.43VAL |
8GBP | 15.35VAL |
9GBP | 17.27VAL |
10GBP | 19.19VAL |
100GBP | 191.9VAL |
500GBP | 959.51VAL |
1000GBP | 1,919.02VAL |
5000GBP | 9,595.12VAL |
10000GBP | 19,190.25VAL |
Bảng chuyển đổi số tiền VAL sang GBP và GBP sang VAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 VAL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang VAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Validity phổ biến
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | $0.69USD |
![]() | €0.62EUR |
![]() | ₹57.97INR |
![]() | Rp10,525.85IDR |
![]() | $0.94CAD |
![]() | £0.52GBP |
![]() | ฿22.89THB |
Validity | 1 VAL |
---|---|
![]() | ₽64.12RUB |
![]() | R$3.77BRL |
![]() | د.إ2.55AED |
![]() | ₺23.68TRY |
![]() | ¥4.89CNY |
![]() | ¥99.92JPY |
![]() | $5.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VAL = $0.69 USD, 1 VAL = €0.62 EUR, 1 VAL = ₹57.97 INR, 1 VAL = Rp10,525.85 IDR, 1 VAL = $0.94 CAD, 1 VAL = £0.52 GBP, 1 VAL = ฿22.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
AVAX chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.15 |
![]() | 0.006393 |
![]() | 0.2531 |
![]() | 253.82 |
![]() | 665.8 |
![]() | 1.01 |
![]() | 3.66 |
![]() | 665.77 |
![]() | 2,792.22 |
![]() | 805.34 |
![]() | 2,417.67 |
![]() | 0.2538 |
![]() | 0.006405 |
![]() | 169.39 |
![]() | 39.06 |
![]() | 25.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Validity của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Nhập số lượng VAL của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Validity hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Validity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Validity sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Validity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Validity sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Validity sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Validity sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Validity sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Validity (VAL)

O que é o Harmony? Qual é a perspetiva de valor do seu Token (ONE)?
Explore como a plataforma blockchain Harmony inova no desenvolvimento de DApps através de shardagem de estado aleatório.

Análise da tendência de preço do Ethereum em 2025 e interpretação do valor de investimento
O Éter (ETH) sempre foi o referencial tecnológico da indústria blockchain

Token OBOL: A Revolução do Validador Descentralizado para Infraestrutura Web3 em 2025
Os tokens OBOL lideram a revolução da infraestrutura Web3

Análise do Ethereum: Reconstrução de Valor Sob Impedimentos Técnicos e Rupturas Ecológicas
Até ao final de abril de 2025, o preço do Ethereum manteve-se apenas em torno de $1,800, e o seu desempenho neste mercado de alta foi muito inferior ao do BTC e SOL.

Guia de Recomendação das Melhores Bolsas de Valores de 2025
Ajuda-o a encontrar a plataforma de câmbio mais adequada entre muitas opções

Preço da PLSX em 2025: Valor do Token PulseX e Análise de Mercado
Descubra o potencial do PLSX na corrida de touros de 2025.