ZeroChuyển đổi Zero (ZER) sang Euro (EUR)

ZER/EUR: 1 ZER ≈ €0.01354 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zero Thị trường hôm nay

Zero đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZER chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01354. Với nguồn cung lưu hành là 14,177,104.2 ZER, tổng vốn hóa thị trường của ZER tính bằng EUR là €171,977.5. Trong 24h qua, giá của ZER tính bằng EUR đã giảm €-0.000765, biểu thị mức giảm -5.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZER tính bằng EUR là €11.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001887.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang EUR

0.01354-5.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang EUR là €0.01354 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZER/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zero

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZER/-- Spot is $ and 0%, and ZER/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Zero sang Euro

Bảng chuyển đổi ZER sang EUR

logo ZeroSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZER
0.01EUR
2ZER
0.02EUR
3ZER
0.04EUR
4ZER
0.05EUR
5ZER
0.06EUR
6ZER
0.08EUR
7ZER
0.09EUR
8ZER
0.1EUR
9ZER
0.12EUR
10ZER
0.13EUR
10000ZER
135.4EUR
50000ZER
677EUR
100000ZER
1,354.01EUR
500000ZER
6,770.09EUR
1000000ZER
13,540.18EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZER

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zero
1EUR
73.85ZER
2EUR
147.7ZER
3EUR
221.56ZER
4EUR
295.41ZER
5EUR
369.27ZER
6EUR
443.12ZER
7EUR
516.97ZER
8EUR
590.83ZER
9EUR
664.68ZER
10EUR
738.54ZER
100EUR
7,385.42ZER
500EUR
36,927.11ZER
1000EUR
73,854.23ZER
5000EUR
369,271.18ZER
10000EUR
738,542.36ZER

Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang EUR và EUR sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zero phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.02 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹1.26 INR, 1 ZER = Rp229.27 IDR, 1 ZER = $0.02 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.11
logo BTCBTC
0.005419
logo ETHETH
0.2244
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
237.48
logo BNBBNB
0.8703
logo SOLSOL
3.32
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,591.1
logo ADAADA
733.76
logo TRXTRX
2,068.02
logo STETHSTETH
0.2249
logo WBTCWBTC
0.005419
logo SUISUI
147.46
logo LINKLINK
36.33
logo AVAXAVAX
24.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zero của bạn

01

Nhập số lượng ZER của bạn

Nhập số lượng ZER của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zero

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zero (ZER)

رمز WORTHZERO: مشروع المؤسس SOL Toly التجريبي في نظام السولانا

رمز WORTHZERO: مشروع المؤسس SOL Toly التجريبي في نظام السولانا

يحلل المقال عملية الإنشاء والميزات التقنية والآثار المترتبة على عملة وورثزيرو لتطوير مستقبل سولانا.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-18
عملة WORTHZERO: عملة اختبار بلا قيمة في نظام Solana

عملة WORTHZERO: عملة اختبار بلا قيمة في نظام Solana

عملة WORTHZERO هي عملة اختبار فارغة القيمة فريدة في نظام السولانا، نشرت من قبل محفظة المؤسس المشارك تولي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-02
عملة ZERO: فخ استثماري في مجال العملات الرقمية الذي سيعود في النهاية إلى الصفر

عملة ZERO: فخ استثماري في مجال العملات الرقمية الذي سيعود في النهاية إلى الصفر

عملة ZERO هي مشروع عالي المخاطر الذي سيعود في النهاية إلى الصفر.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
DEAI: أول ذكاء اصطناعي لامركزي من Zero1 Labs

DEAI: أول ذكاء اصطناعي لامركزي من Zero1 Labs

Zero1 Labs هي رائدة في مجال الذكاء الاصطناعي المتمركز الأول _دي آي_ مبني على الأتعاب الحجيه.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
تعرف على ZEREBRO: عملة مشفرة مدعومة بالذكاء الاصطناعي

تعرف على ZEREBRO: عملة مشفرة مدعومة بالذكاء الاصطناعي

استكشف عالم زيريبرو الثوري، عملة مشفرة بوكسي الذكاء الاصطناعي التي تعيد ابتكار التمويل الرقمي والإبداع.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13
ZB Token: وكيل الذكاء الاصطناعي متعدد اللغات لمشروع العقد الذكي لشركة ZeroByte في البلوكتشين

ZB Token: وكيل الذكاء الاصطناعي متعدد اللغات لمشروع العقد الذكي لشركة ZeroByte في البلوكتشين

استكشف عملة ZB: النواة الأساسية لمشروع ZeroByte. كيف يتجاوز هذا الوكيل الذكي متعدد اللغات حواجز اللغة ، وتطبيقه في العقود الذكية ، وإمكاناته في سوق العملات الرقمية الذكية.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.