Zero Thị trường hôm nay
Zero đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZER chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.009144. Với nguồn cung lưu hành là 14,177,104.2 ZER, tổng vốn hóa thị trường của ZER tính bằng EUR là €116,149.08. Trong 24h qua, giá của ZER tính bằng EUR đã giảm €-0.005147, biểu thị mức giảm -36.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZER tính bằng EUR là €11.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001887.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZER sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZER sang EUR là €0.009144 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -36.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZER/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZER/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zero
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZER/-- Spot is $ and 0%, and ZER/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zero sang Euro
Bảng chuyển đổi ZER sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZER | 0EUR |
2ZER | 0.01EUR |
3ZER | 0.02EUR |
4ZER | 0.03EUR |
5ZER | 0.04EUR |
6ZER | 0.05EUR |
7ZER | 0.06EUR |
8ZER | 0.07EUR |
9ZER | 0.08EUR |
10ZER | 0.09EUR |
100000ZER | 914.46EUR |
500000ZER | 4,572.34EUR |
1000000ZER | 9,144.68EUR |
5000000ZER | 45,723.42EUR |
10000000ZER | 91,446.84EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 109.35ZER |
2EUR | 218.7ZER |
3EUR | 328.05ZER |
4EUR | 437.41ZER |
5EUR | 546.76ZER |
6EUR | 656.11ZER |
7EUR | 765.47ZER |
8EUR | 874.82ZER |
9EUR | 984.17ZER |
10EUR | 1,093.53ZER |
100EUR | 10,935.31ZER |
500EUR | 54,676.57ZER |
1000EUR | 109,353.14ZER |
5000EUR | 546,765.73ZER |
10000EUR | 1,093,531.47ZER |
Bảng chuyển đổi số tiền ZER sang EUR và EUR sang ZER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zero phổ biến
Zero | 1 ZER |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.85INR |
![]() | Rp154.84IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.34THB |
Zero | 1 ZER |
---|---|
![]() | ₽0.94RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.35TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.47JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZER = $0.01 USD, 1 ZER = €0.01 EUR, 1 ZER = ₹0.85 INR, 1 ZER = Rp154.84 IDR, 1 ZER = $0.01 CAD, 1 ZER = £0.01 GBP, 1 ZER = ฿0.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.05 |
![]() | 0.005416 |
![]() | 0.2242 |
![]() | 558 |
![]() | 235.08 |
![]() | 0.8684 |
![]() | 3.31 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,569.74 |
![]() | 725.93 |
![]() | 2,077.8 |
![]() | 0.2247 |
![]() | 0.005425 |
![]() | 147.64 |
![]() | 36.44 |
![]() | 24.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zero của bạn
Nhập số lượng ZER của bạn
Nhập số lượng ZER của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zero hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zero.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zero sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Zero
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zero sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zero sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zero sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zero sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zero (ZER)

¿Cómo está funcionando la moneda ZEREBRO? ¿Qué es el proyecto ZEREBRO?
ZEREBRO es un proyecto innovador basado en un Agente de IA.

Token WORTHZERO: Proyecto experimental de SOL del fundador Toly en el ecosistema de Solana
El artículo analiza el proceso de creación, las características técnicas y las implicaciones del token WORTHZERO para el desarrollo futuro de Solana.

WORTHZERO Coin: Una moneda de prueba sin valor en el ecosistema Solana
El token WORTHZERO es una moneda de prueba única sin valor en el ecosistema de Solana, implementada por la billetera del cofundador Toly.

ZERO Token: Una Trampa de Inversión en Cripto Que Eventualmente Volverá a Cero
El token ZERO es un proyecto de alto riesgo que eventualmente volverá a cero.

GOOCHCOIN: El Token Zerebro-Apocalíptico con un Impuesto de Honor del 69% y una Oferta de 1 Billón
GOOCHCOIN es el token salvador digital predicho por Zerebro. Explora este misterioso proyecto emergente de criptomoneda y aprende cómo puede remodelar el ecosistema de blockchain y brindar oportunidades de alto retorno potencial a los inversores.

DEAI: El primer laboratorio de inteligencia artificial descentralizada de Zero1 Labs
Zero1 Labs es el pionero de la primera inteligencia artificial descentralizada _DeAI_ eco_ basado en Proof of Stake.