zkSyncChuyển đổi zkSync (ZK) sang Indian Rupee (INR)

ZK/INR: 1 ZK ≈ ₹5.46 INR

Lần cập nhật mới nhất:

zkSync Thị trường hôm nay

zkSync đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZK chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹5.46. Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 ZK, tổng vốn hóa thị trường của ZK tính bằng INR là ₹1,678,473,655,100.49. Trong 24h qua, giá của ZK tính bằng INR đã giảm ₹-0.4975, biểu thị mức giảm -8.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZK tính bằng INR là ₹30.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZK sang INR

5.46-8.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZK sang INR là ₹5.46 INR, với tỷ lệ thay đổi là -8.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZK/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZK/INR trong ngày qua.

Giao dịch zkSync

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkSyncZK/USDT
Giao ngay
$0.06595
-6.84%
logo zkSyncZK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06573
-7.29%

The real-time trading price of ZK/USDT Spot is $0.06595, with a 24-hour trading change of -6.84%, ZK/USDT Spot is $0.06595 and -6.84%, and ZK/USDT Perpetual is $0.06573 and -7.29%.

Bảng chuyển đổi zkSync sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi ZK sang INR

logo zkSyncSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZK
5.46INR
2ZK
10.93INR
3ZK
16.4INR
4ZK
21.86INR
5ZK
27.33INR
6ZK
32.8INR
7ZK
38.26INR
8ZK
43.73INR
9ZK
49.2INR
10ZK
54.67INR
100ZK
546.7INR
500ZK
2,733.5INR
1000ZK
5,467.01INR
5000ZK
27,335.07INR
10000ZK
54,670.14INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZK

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo zkSync
1INR
0.1829ZK
2INR
0.3658ZK
3INR
0.5487ZK
4INR
0.7316ZK
5INR
0.9145ZK
6INR
1.09ZK
7INR
1.28ZK
8INR
1.46ZK
9INR
1.64ZK
10INR
1.82ZK
1000INR
182.91ZK
5000INR
914.57ZK
10000INR
1,829.15ZK
50000INR
9,145.75ZK
100000INR
18,291.51ZK

Bảng chuyển đổi số tiền ZK sang INR và INR sang ZK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang ZK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkSync phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZK = $0.07 USD, 1 ZK = €0.06 EUR, 1 ZK = ₹5.47 INR, 1 ZK = Rp992.71 IDR, 1 ZK = $0.09 CAD, 1 ZK = £0.05 GBP, 1 ZK = ฿2.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.278
logo BTCBTC
0.0000579
logo ETHETH
0.002407
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.52
logo BNBBNB
0.009297
logo SOLSOL
0.03554
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
27.62
logo ADAADA
7.88
logo TRXTRX
22.27
logo STETHSTETH
0.002401
logo WBTCWBTC
0.00005796
logo SUISUI
1.56
logo LINKLINK
0.3865
logo AVAXAVAX
0.262

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng zkSync của bạn

01

Nhập số lượng ZK của bạn

Nhập số lượng ZK của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkSync hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkSync.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkSync sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua zkSync

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkSync sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkSync sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkSync sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkSync (ZK)

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークン:Orbiter FinanceがZKテクノロジーを使ってWeb3クロスチェーン体験を再構築する方法

OBTトークンがOrbiter FinancesのZK技術と革新的なクロスチェーンプロトコルを通じてWeb3体験を変革している方法を探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

BLADE トークン:zkVMスタックはAIエージェントを構築し、新しい形式のオンチェーンゲームを推進します

ブロックチェーンゲームは革命をもたらし、Blade Gamesは革新的なzkVM技術とAIエージェントで多くの注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

TEVA: ZKスタックとAIが情深くてフェアなゲームエコシステムを成すサーヴァント

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-29
KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

KOS: zkテクノロジーとAI強化を組み合わせたチェーン抽象化インフラストラクチャ

ブロックチェーン技術が急速に発展する中で、KOSトークンは、チェーン抽象インフラストラクチャにおける革命的なイノベーションとして、Web3の相互作用における革命をリードしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

MOZ トークン:LumozのZKコンピューティングレイヤーおよびPoWマイニングメカニズムの分析

Lumazの革命的なZKコンピューティングレイヤーとそのコアのMOZトークンを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-14
MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

MetalCore ゲームはパフォーマンス向上のため、イーサリアムの不変 zkEVM から Solana に移行

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-05

Tìm hiểu thêm về zkSync (ZK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.