Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các Lớp 1 (L1) coin hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của Lớp 1 (L1) coin hiện tại là ₫83,146.69T, đã thay đổi -1.53% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của Lớp 1 (L1) coin là ₫67.08T, đã thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua. Có Lớp 1 (L1) loại tiền điện tử trong danh sách 60 coin hôm nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫3,130,559,294.18 | +1.14% | ₫32.58T | ₫62,313.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫111,792,603.30 | +2.33% | ₫32.10T | ₫13,494.36T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,867,723.61 | -0.18% | ₫440.68B | ₫2,906.62T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,681,770.98 | -0.05% | ₫1.63T | ₫2,526.01T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,737.60 | +0.27% | ₫287.97B | ₫750.43T | Giao dịchChi tiết | ||
₫98,046.29 | -1.70% | ₫556.82B | ₫344.33T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,225,188.99 | +3.12% | ₫309.94B | ₫303.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,651.96 | -1.05% | ₫373.97B | ₫281.99T | Giao dịchChi tiết | ||
₫613,098.35 | -0.21% | ₫242.16B | ₫258.89T | Giao dịchChi tiết | ||
₫102,920.37 | -1.37% | ₫186.29B | ₫156.67T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,336.96 | +4.53% | ₫86.86B | ₫140.43T | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,594.16 | +2.76% | ₫1.01T | ₫82.81T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,411.53 | +0.11% | ₫480.40B | ₫63.57T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,835.94 | +0.36% | ₫131.59B | ₫59.48T | Giao dịchChi tiết | ||
₫165,193.05 | -3.62% | ₫338.11B | ₫41.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫366,505.82 | +0.78% | ₫100.55B | ₫35.81T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,030.65 | +1.08% | ₫58.90B | ₫23.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫21,775.92 | -4.42% | ₫77.65B | ₫22.95T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,831.86 | -1.59% | ₫77.09B | ₫22.44T | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,760.88 | -0.65% | ₫61.14B | ₫21.50T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
70 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
52.73%47.27%