今日Edge市場價格
與昨天相比,Edge價格漲。
Edge轉換為Canadian Dollar (CAD)的當前價格為$1.53。基於40,828,195.35 EDGE的流通量,Edge以CAD計算的總市值為$84,881,723.61。 過去24小時,Edge以CAD計算的交易價增加了$0.00771,漲幅為+11.15%。從歷史上看,Edge以CAD計算的歷史最高價為$2.06。相比之下,Edge以CAD計算的歷史最低價為$0.0108。
1EDGE兌換到CAD價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 EDGE 兌換 CAD 的匯率為 $1.53 CAD,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +11.15% ,Gate.io的 EDGE/CAD 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 EDGE/CAD 的歷史變化數據。
交易Edge
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.05667 | -2.15% | |
![]() 永續 | $0.0571 | -1.18% |
EDGE/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.05667,24小時內的交易變化趨勢為-2.15%, EDGE/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.05667 和 -2.15%,EDGE/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.0571 和 -1.18%。
Edge兌換到Canadian Dollar轉換表
EDGE兌換到CAD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EDGE | 1.53CAD |
2EDGE | 3.06CAD |
3EDGE | 4.59CAD |
4EDGE | 6.13CAD |
5EDGE | 7.66CAD |
6EDGE | 9.19CAD |
7EDGE | 10.72CAD |
8EDGE | 12.26CAD |
9EDGE | 13.79CAD |
10EDGE | 15.32CAD |
100EDGE | 153.27CAD |
500EDGE | 766.36CAD |
1000EDGE | 1,532.73CAD |
5000EDGE | 7,663.66CAD |
10000EDGE | 15,327.32CAD |
CAD兌換到EDGE轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1CAD | 0.6524EDGE |
2CAD | 1.3EDGE |
3CAD | 1.95EDGE |
4CAD | 2.6EDGE |
5CAD | 3.26EDGE |
6CAD | 3.91EDGE |
7CAD | 4.56EDGE |
8CAD | 5.21EDGE |
9CAD | 5.87EDGE |
10CAD | 6.52EDGE |
1000CAD | 652.42EDGE |
5000CAD | 3,262.14EDGE |
10000CAD | 6,524.29EDGE |
50000CAD | 32,621.48EDGE |
100000CAD | 65,242.97EDGE |
上述 EDGE 兌換 CAD 和CAD 兌換 EDGE 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 EDGE 兌換CAD的換算關系及具體數值,以及1 到 100000 CAD 兌換 EDGE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Edge兌換
上表列出了 1 EDGE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 EDGE = $1.13 USD、1 EDGE = €1.01 EUR、1 EDGE = ₹94.4 INR、1 EDGE = Rp17,141.8 IDR、1 EDGE = $1.53 CAD、1 EDGE = £0.85 GBP、1 EDGE = ฿37.27 THB等。
熱門兌換對
BTC兌CAD
ETH兌CAD
USDT兌CAD
XRP兌CAD
BNB兌CAD
SOL兌CAD
USDC兌CAD
DOGE兌CAD
ADA兌CAD
TRX兌CAD
STETH兌CAD
SMART兌CAD
WBTC兌CAD
SUI兌CAD
LINK兌CAD
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 CAD、ETH 兌換 CAD、USDT 兌換 CAD、BNB 兌換CAD、SOL 兌換 CAD 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 16.69 |
![]() | 0.003881 |
![]() | 0.2031 |
![]() | 368.48 |
![]() | 161.74 |
![]() | 0.6108 |
![]() | 2.46 |
![]() | 368.73 |
![]() | 2,080.14 |
![]() | 523.31 |
![]() | 1,499.62 |
![]() | 0.2025 |
![]() | 257,418.17 |
![]() | 0.003877 |
![]() | 104.21 |
![]() | 24.88 |
上表為您提供了將任意數量的Canadian Dollar兌換成熱門貨幣的功能,包括 CAD 兌換 GT,CAD 兌換 USDT,CAD 兌換 BTC,CAD 兌換 ETH,CAD 兌換 USBT,CAD 兌換 PEPE,CAD 兌換 EIGEN,CAD 兌換OG 等。
輸入Edge金額
輸入EDGE金額
輸入EDGE金額
選擇Canadian Dollar
在下拉菜單中點擊選擇Canadian Dollar或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Edge 轉換為 CAD,以方便您使用。
如何購買Edge影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Edge兌換Canadian Dollar (CAD) 轉換器?
2.此頁面上Edge到Canadian Dollar的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Edge到Canadian Dollar的匯率?
4.我可以將Edge轉換為Canadian Dollar之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Canadian Dollar (CAD)嗎?
了解有關Edge (EDGE)的最新資訊

EDGE Token: Tài sản cốt lõi của Nền tảng Giao dịch Đa chuỗi xác định
Bài viết chi tiết về khả năng hỗ trợ nhiều chuỗi của Definitives, các chức năng giao dịch tiên tiến và lý lịch của đội ngũ chuyên nghiệp của họ.

Aethir Edge và Tiềm Năng của Xu Hướng DePin trong Mùa Bull Run Sắp Tới
Thị trường tiền điện tử đang phát triển nhanh chóng, với những nền tảng như Aethir Edge nổi lên như những người tiên phong trong hệ sinh thái game phi tập trung.

Ripple USD (RLUSD): Một loại tiền ổn định cho thanh toán xuyên biên giới dựa trên XRP Ledger và Ethereum
Ripple USD (RLUSD) đang tái tạo tương lai của thanh toán xuyên biên giới.

N3 Token: Cách mạng hóa hệ sinh thái trí tuệ nhân tạo Edge phi tập trung của Network3
Các token N3 thúc đẩy cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo cạnh tranh phi tập trung của Network3, vượt qua những giới hạn truyền thống, với hơn 600.000 nút trên 188 quốc gia trên toàn thế giới.

REI Token: Một loại tiền điện tử mới dành cho Quỹ Hedge AI
Khám phá con đường sáng tạo của Token REI và quản lý quỹ rủi ro thông minh $RENA và tìm hiểu về ba chiến lược sinh lời: Đào tiền tương lai Binance Futures, Cơ hội chênh lệch và MEV.

Token CITADAIL: Sản phẩm đầu tư Tiền điện tử mới từ Quỹ Hedge GRIFFAIN
Token CITADAIL là ưa thích mới của quỹ đầu cơ GRIFFAIN. Hiểu rõ các ưu điểm độc đáo, tiềm năng đầu tư và triển vọng thị trường của Token CITADAIL, phân tích sâu xu hướng giá token CITADAIL và nắm vững các chiến lược giao dịch.