HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Azerbaijani Manat (AZN)

HBAR/AZN: 1 HBAR ≈ ₼0.3214 AZN

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.3214. Với nguồn cung lưu hành là 42,238,834,745.51 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng AZN là ₼23,077,775,100.58. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng AZN đã giảm ₼-0.0002894, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng AZN là ₼0.9675, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.01676.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang AZN

0.3214-0.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang AZN là ₼0.3214 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -0.09% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/AZN trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.189
-1.13%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1889
-1.61%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.189, with a 24-hour trading change of -1.13%, HBAR/USDT Spot is $0.189 and -1.13%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1889 and -1.61%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Azerbaijani Manat

Bảng chuyển đổi HBAR sang AZN

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1HBAR
0.32AZN
2HBAR
0.64AZN
3HBAR
0.96AZN
4HBAR
1.28AZN
5HBAR
1.6AZN
6HBAR
1.92AZN
7HBAR
2.25AZN
8HBAR
2.57AZN
9HBAR
2.89AZN
10HBAR
3.21AZN
1000HBAR
321.44AZN
5000HBAR
1,607.23AZN
10000HBAR
3,214.47AZN
50000HBAR
16,072.36AZN
100000HBAR
32,144.72AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang HBAR

logo AZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1AZN
3.11HBAR
2AZN
6.22HBAR
3AZN
9.33HBAR
4AZN
12.44HBAR
5AZN
15.55HBAR
6AZN
18.66HBAR
7AZN
21.77HBAR
8AZN
24.88HBAR
9AZN
27.99HBAR
10AZN
31.1HBAR
100AZN
311.09HBAR
500AZN
1,555.46HBAR
1000AZN
3,110.93HBAR
5000AZN
15,554.65HBAR
10000AZN
31,109.3HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang AZN và AZN sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HBAR sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹15.8 INR, 1 HBAR = Rp2,868.9 IDR, 1 HBAR = $0.26 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AZNAZN
logo GTGT
13.26
logo BTCBTC
0.00309
logo ETHETH
0.1615
logo USDTUSDT
294.07
logo XRPXRP
128.45
logo BNBBNB
0.489
logo SOLSOL
1.97
logo USDCUSDC
294.25
logo DOGEDOGE
1,646.9
logo ADAADA
413.97
logo TRXTRX
1,196.73
logo STETHSTETH
0.1616
logo SMARTSMART
206,579.74
logo WBTCWBTC
0.003092
logo SUISUI
81.95
logo LINKLINK
19.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Azerbaijani Manat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Azerbaijani Manat?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Dự đoán giá HBAR vào năm 2025

Dự đoán giá HBAR vào năm 2025

HBAR có tiềm năng lớn cho sự phát triển trong tương lai, với dự báo thị trường cho thấy HBAR có thể đạt mức $0.3463 vào năm 2025

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-23
Giá HBAR vào năm 2025: Phân Tích Thị Trường Mới Nhất và Triển Vọng Đầu Tư

Giá HBAR vào năm 2025: Phân Tích Thị Trường Mới Nhất và Triển Vọng Đầu Tư

Khám phá tiềm năng tăng giá của HBAR vào năm 2025, do sự tiến bộ công nghệ và cách mạng Web3 thúc đẩy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-16
HBAR 2025 Tin Tức Xu Hướng: Phát Triển Công Nghệ Blockchain Hedera Và Ứng Dụng

HBAR 2025 Tin Tức Xu Hướng: Phát Triển Công Nghệ Blockchain Hedera Và Ứng Dụng

Với việc áp dụng HBAR spot ETF vào năm 2025 và sự mở rộng sâu rộng của kinh doanh RWA, Hedera (HBAR) đang dẫn đầu làn sóng cách mạng kỹ thuật số.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-21
Giá HBAR: Phân Tích Hiện Tại và Dự Đoán Tương Lai

Giá HBAR: Phân Tích Hiện Tại và Dự Đoán Tương Lai

Khám phá vị trí thị trường hiện tại của HBAR, dự đoán tăng giá tích cực cho năm 2025, và phân tích kỹ thuật của các chuyên gia.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-11
Đồng tiền Hedera: Hiểu về HBAR và Công nghệ Hashgraph

Đồng tiền Hedera: Hiểu về HBAR và Công nghệ Hashgraph

Khám phá công nghệ hashgraph cách mạng của Hedera và token HBAR bản địa của nó.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
Phân Tích Giá Hot Hedera (HBAR): Ưu Điểm Kỹ Thuật và Tiềm Năng Thị Trường

Phân Tích Giá Hot Hedera (HBAR): Ưu Điểm Kỹ Thuật và Tiềm Năng Thị Trường

Hedera (HBAR) đã thu hút sự chú ý trong giá gần đây kể từ năm 2025, thu hút sự chú ý rộng rãi từ các nhà đầu tư.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.