Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.3165. Với nguồn cung lưu hành là 42,238,834,745.59 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng AZN là ₼22,728,777,444.17. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng AZN đã giảm ₼-0.00458, biểu thị mức giảm -1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng AZN là ₼0.9675, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.01676.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang AZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang AZN là ₼0.3165 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -1.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/AZN trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1871 | -0.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.187 | -1.29% |
The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1871, with a 24-hour trading change of -0.5%, HBAR/USDT Spot is $0.1871 and -0.5%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.187 and -1.29%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi HBAR sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 0.31AZN |
2HBAR | 0.63AZN |
3HBAR | 0.94AZN |
4HBAR | 1.26AZN |
5HBAR | 1.58AZN |
6HBAR | 1.89AZN |
7HBAR | 2.21AZN |
8HBAR | 2.53AZN |
9HBAR | 2.84AZN |
10HBAR | 3.16AZN |
1000HBAR | 316.58AZN |
5000HBAR | 1,582.93AZN |
10000HBAR | 3,165.86AZN |
50000HBAR | 15,829.3AZN |
100000HBAR | 31,658.61AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 3.15HBAR |
2AZN | 6.31HBAR |
3AZN | 9.47HBAR |
4AZN | 12.63HBAR |
5AZN | 15.79HBAR |
6AZN | 18.95HBAR |
7AZN | 22.11HBAR |
8AZN | 25.26HBAR |
9AZN | 28.42HBAR |
10AZN | 31.58HBAR |
100AZN | 315.86HBAR |
500AZN | 1,579.34HBAR |
1000AZN | 3,158.69HBAR |
5000AZN | 15,793.49HBAR |
10000AZN | 31,586.98HBAR |
Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang AZN và AZN sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HBAR sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | $0.19USD |
![]() | €0.17EUR |
![]() | ₹15.56INR |
![]() | Rp2,825.51IDR |
![]() | $0.25CAD |
![]() | £0.14GBP |
![]() | ฿6.14THB |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₽17.21RUB |
![]() | R$1.01BRL |
![]() | د.إ0.68AED |
![]() | ₺6.36TRY |
![]() | ¥1.31CNY |
![]() | ¥26.82JPY |
![]() | $1.45HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹15.56 INR, 1 HBAR = Rp2,825.51 IDR, 1 HBAR = $0.25 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
SUI chuyển đổi sang AZN
LINK chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.53 |
![]() | 0.003022 |
![]() | 0.159 |
![]() | 294 |
![]() | 132.74 |
![]() | 0.4906 |
![]() | 1.96 |
![]() | 294.31 |
![]() | 1,618.45 |
![]() | 417.73 |
![]() | 1,193.24 |
![]() | 0.1593 |
![]() | 0.003026 |
![]() | 224,728.46 |
![]() | 85.21 |
![]() | 19.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

توقعات سعر HBAR في عام 2025
HBAR لديها إمكانات هائلة للتطوير المستقبلي، حيث تشير توقعات السوق إلى أن HBAR قد تصل إلى 0.3463 دولار بحلول عام 2025

سعر HBAR في عام 2025: أحدث تحليل سوقي وآفاق الاستثمار
استكشاف الارتفاع المحتمل في أسعار HBAR في عام 2025، الذي يدفعه التقدم التكنولوجي وثورة Web3.

HBAR 2025 أخبار الاتجاهات: تطوير تقنية سلسلة الكتل هيديرا وتطبيقاتها
مع تطبيق صندوق تداول HBAR في عام 2025 وتوسيع أعمال RWA بشكل عميق، تقود Hedera (HBAR) موجة الثورة الرقمية.

سعر HBAR: تحليل الحالي والتنبؤات المستقبلية
استكشاف موقف HBAR الحالي في السوق، والتنبؤات الإيجابية لعام 2025، والتحليل الفني الخبير.

عملة هيديرا: فهم HBAR وتقنية هاشغراف
استكشف تكنولوجيا هاشغراف الثورية لهيدرا وعملتها الأصلية HBAR.

تحليل سعر هوت هيدرا (HBAR): المزايا التقنية والإمكانيات السوقية
حققت هيدرا (HBAR) جاذبية في الأسعار الأخيرة منذ عام 2025، مما جذب انتباها واسعًا من المستثمرين.
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Phân tích Xu hướng và Triển vọng Tương lai của Cardano (ADA)

Trò chơi dòng chuyện: giao dịch tiếp theo là gì?

Ý kiến về năm sau khi giảm một nửa 2025

Phân tích sâu về Hedera ($HBAR): Công nghệ cách mạng và tiềm năng thị trường đằng sau mã hóa kỹ thuật số của tài sản truyền thống

SaucerSwap là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về SAUCE
