HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Colombian Peso (COP)

HBAR/COP: 1 HBAR ≈ $771.5 COP

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $771.5. Với nguồn cung lưu hành là 42,238,834,745.51 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng COP là $135,929,320,977,492,285.78. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng COP đã giảm $-12.06, biểu thị mức giảm -1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng COP là $2,374.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $41.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang COP

$771.5-1.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang COP là $771.5 COP, với tỷ lệ thay đổi là -1.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/COP trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1849
-3.21%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1846
-3.22%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1849, with a 24-hour trading change of -3.21%, HBAR/USDT Spot is $0.1849 and -3.21%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1846 and -3.22%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Colombian Peso

Bảng chuyển đổi HBAR sang COP

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo COP
1HBAR
780.01COP
2HBAR
1,560.03COP
3HBAR
2,340.04COP
4HBAR
3,120.06COP
5HBAR
3,900.07COP
6HBAR
4,680.09COP
7HBAR
5,460.1COP
8HBAR
6,240.12COP
9HBAR
7,020.14COP
10HBAR
7,800.15COP
100HBAR
78,001.56COP
500HBAR
390,007.81COP
1000HBAR
780,015.63COP
5000HBAR
3,900,078.17COP
10000HBAR
7,800,156.34COP

Bảng chuyển đổi COP sang HBAR

logo COPSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1COP
0.001282HBAR
2COP
0.002564HBAR
3COP
0.003846HBAR
4COP
0.005128HBAR
5COP
0.00641HBAR
6COP
0.007692HBAR
7COP
0.008974HBAR
8COP
0.01025HBAR
9COP
0.01153HBAR
10COP
0.01282HBAR
100000COP
128.2HBAR
500000COP
641.01HBAR
1000000COP
1,282.02HBAR
5000000COP
6,410.12HBAR
10000000COP
12,820.25HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang COP và COP sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 COP sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹15.62 INR, 1 HBAR = Rp2,836.74 IDR, 1 HBAR = $0.25 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

COPCOP
logo GTGT
0.005433
logo BTCBTC
0.000001276
logo ETHETH
0.00006716
logo USDTUSDT
0.1198
logo XRPXRP
0.05394
logo BNBBNB
0.0001999
logo SOLSOL
0.0008192
logo USDCUSDC
0.1199
logo DOGEDOGE
0.6869
logo ADAADA
0.1735
logo TRXTRX
0.4915
logo STETHSTETH
0.00006684
logo SMARTSMART
83.3
logo WBTCWBTC
0.000001274
logo SUISUI
0.03455
logo LINKLINK
0.00827

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Colombian Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Colombian Peso (COP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Colombian Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.