HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Colombian Peso (COP)

HBAR/COP: 1 HBAR ≈ $783.93 COP

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hedera chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $783.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 42,238,834,745.52 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của Hedera tính bằng COP là $138,119,358,696,549,661.65. Trong 24h qua, giá của Hedera tính bằng COP đã tăng $0.3135, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hedera tính bằng COP là $2,374.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $41.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang COP

$783.93+0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang COP là $783.93 COP, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/COP trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1879
0.28%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1878
0.13%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1879, with a 24-hour trading change of 0.28%, HBAR/USDT Spot is $0.1879 and 0.28%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1878 and 0.13%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Colombian Peso

Bảng chuyển đổi HBAR sang COP

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo COP
1HBAR
783.93COP
2HBAR
1,567.87COP
3HBAR
2,351.8COP
4HBAR
3,135.74COP
5HBAR
3,919.68COP
6HBAR
4,703.61COP
7HBAR
5,487.55COP
8HBAR
6,271.49COP
9HBAR
7,055.42COP
10HBAR
7,839.36COP
100HBAR
78,393.65COP
500HBAR
391,968.28COP
1000HBAR
783,936.56COP
5000HBAR
3,919,682.84COP
10000HBAR
7,839,365.68COP

Bảng chuyển đổi COP sang HBAR

logo COPSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1COP
0.001275HBAR
2COP
0.002551HBAR
3COP
0.003826HBAR
4COP
0.005102HBAR
5COP
0.006378HBAR
6COP
0.007653HBAR
7COP
0.008929HBAR
8COP
0.0102HBAR
9COP
0.01148HBAR
10COP
0.01275HBAR
100000COP
127.56HBAR
500000COP
637.8HBAR
1000000COP
1,275.61HBAR
5000000COP
6,378.06HBAR
10000000COP
12,756.13HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang COP và COP sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 COP sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.19 USD, 1 HBAR = €0.17 EUR, 1 HBAR = ₹15.7 INR, 1 HBAR = Rp2,851 IDR, 1 HBAR = $0.25 CAD, 1 HBAR = £0.14 GBP, 1 HBAR = ฿6.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

COPCOP
logo GTGT
0.005439
logo BTCBTC
0.000001263
logo ETHETH
0.00006622
logo USDTUSDT
0.1198
logo XRPXRP
0.05341
logo BNBBNB
0.0001984
logo SOLSOL
0.0008127
logo USDCUSDC
0.1199
logo DOGEDOGE
0.6832
logo ADAADA
0.1712
logo TRXTRX
0.491
logo STETHSTETH
0.00006635
logo SMARTSMART
84.59
logo WBTCWBTC
0.000001262
logo SUISUI
0.03364
logo LINKLINK
0.008163

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Colombian Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Colombian Peso (COP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Colombian Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.