Taki Thị trường hôm nay
Taki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Taki chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01898. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của Taki tính bằng INR là ₹1,857,468,793.56. Trong 24h qua, giá của Taki tính bằng INR đã tăng ₹0.000007595, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Taki tính bằng INR là ₹24.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01779.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang INR là ₹0.01898 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/INR trong ngày qua.
Giao dịch Taki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002274 | 0.08% |
The real-time trading price of TAKI/USDT Spot is $0.0002274, with a 24-hour trading change of 0.08%, TAKI/USDT Spot is $0.0002274 and 0.08%, and TAKI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Taki sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi TAKI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKI | 0.01INR |
2TAKI | 0.03INR |
3TAKI | 0.05INR |
4TAKI | 0.07INR |
5TAKI | 0.09INR |
6TAKI | 0.11INR |
7TAKI | 0.13INR |
8TAKI | 0.15INR |
9TAKI | 0.17INR |
10TAKI | 0.18INR |
10000TAKI | 189.89INR |
50000TAKI | 949.45INR |
100000TAKI | 1,898.91INR |
500000TAKI | 9,494.59INR |
1000000TAKI | 18,989.18INR |
Bảng chuyển đổi INR sang TAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 52.66TAKI |
2INR | 105.32TAKI |
3INR | 157.98TAKI |
4INR | 210.64TAKI |
5INR | 263.3TAKI |
6INR | 315.96TAKI |
7INR | 368.63TAKI |
8INR | 421.29TAKI |
9INR | 473.95TAKI |
10INR | 526.61TAKI |
100INR | 5,266.15TAKI |
500INR | 26,330.77TAKI |
1000INR | 52,661.54TAKI |
5000INR | 263,307.73TAKI |
10000INR | 526,615.47TAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang INR và INR sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TAKI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taki phổ biến
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.45IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp3.45 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2834 |
![]() | 0.00006317 |
![]() | 0.003379 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.81 |
![]() | 0.01002 |
![]() | 0.04181 |
![]() | 5.98 |
![]() | 35.99 |
![]() | 9.15 |
![]() | 24.45 |
![]() | 0.003383 |
![]() | 0.00006327 |
![]() | 1.85 |
![]() | 5,050.62 |
![]() | 0.4434 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Taki của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Taki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

Токен PELL: Революционизация BTC Restaking и безопасности Web3 в 2025 году
Узнайте о влиянии токенов PELL на рестейкинг BTC и эффективность Web3, улучшая безопасность биткойна и формируя его финансовое будущее.

LSD: Monkey Meme Coin on TikTok Taking Крипто by Storm
Исходя из вирусного аккаунта с участием очаровательной сонной обезьяны, LSD привлек миллионы людей, смешивая влияние социальных медиа с инновациями в криптовалюте.

Архив проекта майнинга Gate.io Startup Mining: Unlocking High Staking Returns Hourly (GRASS)
Gate.io Startup Mining Project Archive Grass(GRASS): Разблокировка высокой доходности стейкинга ежечасно

EigenLayer запускает вторую фазу сезона 1 Airdrop, расширяя возможности получения Ethereum Restaking Rewards
Lido поддерживает свою позицию номер 1 в условиях возникновения конкуренции по повторному стейкингу

Gate.io ETH Staking: 0 комиссий и 100% вознаграждения распределяются пользователям
Ранее в этом году Ethereum перешел с доказательства работы (Proof-of-Work) _PoW_ на Proof-of-Stake _PoS_ после обновления Merge, также известного как Ethereum 2.0 _ETH2.0_.

Gate.io AMA с Hord-Простой, Надежный и Ликвидный Ethereum Staking с лучшей APR
Gate.io провела сессию AMA (Ask-Me-Anything) с Erez Ben Kiki, CEO Hord, и Меиром Розенштейном, менеджером продукта Hord, в пространстве Twitter.