MAXI (Ordinals)MAXI sang EUR:Chuyển đổi MAXI (Ordinals) (MAXI) sang Euro (EUR)

MAXI/EUR: 1 MAXI ≈ €0.1026 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

MAXI (Ordinals) Thị trường hôm nay

MAXI (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MAXI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1026. Với nguồn cung lưu hành là 2,100,000 MAXI, tổng vốn hóa thị trường của MAXI tính bằng EUR là €193,155.83. Trong 24h qua, giá của MAXI tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAXI tính bằng EUR là €14.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02666.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAXI sang EUR

0.1026--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAXI sang EUR là €0.1026 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAXI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAXI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch MAXI (Ordinals)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MAXI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MAXI/-- Spot is $ and --, and MAXI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang Euro

Bảng chuyển đổi MAXI sang EUR

logo MAXI (Ordinals)Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1MAXI
0.1EUR
2MAXI
0.2EUR
3MAXI
0.3EUR
4MAXI
0.41EUR
5MAXI
0.51EUR
6MAXI
0.61EUR
7MAXI
0.71EUR
8MAXI
0.82EUR
9MAXI
0.92EUR
10MAXI
1.02EUR
1000MAXI
102.66EUR
5000MAXI
513.33EUR
10000MAXI
1,026.66EUR
50000MAXI
5,133.32EUR
100000MAXI
10,266.65EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang MAXI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo MAXI (Ordinals)
1EUR
9.74MAXI
2EUR
19.48MAXI
3EUR
29.22MAXI
4EUR
38.96MAXI
5EUR
48.7MAXI
6EUR
58.44MAXI
7EUR
68.18MAXI
8EUR
77.92MAXI
9EUR
87.66MAXI
10EUR
97.4MAXI
100EUR
974.02MAXI
500EUR
4,870.13MAXI
1000EUR
9,740.27MAXI
5000EUR
48,701.35MAXI
10000EUR
97,402.7MAXI

Bảng chuyển đổi số tiền MAXI sang EUR và EUR sang MAXI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MAXI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MAXI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MAXI (Ordinals) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAXI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAXI = $0.11 USD, 1 MAXI = €0.1 EUR, 1 MAXI = ₹9.57 INR, 1 MAXI = Rp1,738.39 IDR, 1 MAXI = $0.16 CAD, 1 MAXI = £0.09 GBP, 1 MAXI = ฿3.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.64
logo BTCBTC
0.005017
logo ETHETH
0.2009
logo FDUSDFDUSD
559.16
logo USDTUSDT
557.8
logo XRPXRP
228.54
logo BNBBNB
0.8342
logo SOLSOL
3.55
logo USDCUSDC
558.32
logo SMARTSMART
134,148.49
logo TRXTRX
1,918.71
logo DOGEDOGE
3,098.82
logo STETHSTETH
0.2016
logo ADAADA
890.25
logo WBTCWBTC
0.005033
logo HYPEHYPE
13.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MAXI (Ordinals) (MAXI) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng MAXI của bạn

Nhập số lượng MAXI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAXI (Ordinals) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAXI (Ordinals).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MAXI (Ordinals) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAXI (Ordinals) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAXI (Ordinals) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi MAXI (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MAXI (Ordinals) (MAXI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.