Taki Thị trường hôm nay
Taki đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TAKI chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден0.01251. Với nguồn cung lưu hành là 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của TAKI tính bằng MKD là ден807,594,663.71. Trong 24h qua, giá của TAKI tính bằng MKD đã giảm ден-0.00002131, biểu thị mức giảm -0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKI tính bằng MKD là ден16.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.01173.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang MKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang MKD là ден0.01251 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/MKD trong ngày qua.
Giao dịch Taki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0002271 | -0.08% |
The real-time trading price of TAKI/USDT Spot is $0.0002271, with a 24-hour trading change of -0.08%, TAKI/USDT Spot is $0.0002271 and -0.08%, and TAKI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Taki sang Macedonian Denar
Bảng chuyển đổi TAKI sang MKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TAKI | 0.01MKD |
2TAKI | 0.02MKD |
3TAKI | 0.03MKD |
4TAKI | 0.05MKD |
5TAKI | 0.06MKD |
6TAKI | 0.07MKD |
7TAKI | 0.08MKD |
8TAKI | 0.1MKD |
9TAKI | 0.11MKD |
10TAKI | 0.12MKD |
10000TAKI | 125.12MKD |
50000TAKI | 625.64MKD |
100000TAKI | 1,251.28MKD |
500000TAKI | 6,256.41MKD |
1000000TAKI | 12,512.83MKD |
Bảng chuyển đổi MKD sang TAKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKD | 79.91TAKI |
2MKD | 159.83TAKI |
3MKD | 239.75TAKI |
4MKD | 319.67TAKI |
5MKD | 399.58TAKI |
6MKD | 479.5TAKI |
7MKD | 559.42TAKI |
8MKD | 639.34TAKI |
9MKD | 719.26TAKI |
10MKD | 799.17TAKI |
100MKD | 7,991.79TAKI |
500MKD | 39,958.98TAKI |
1000MKD | 79,917.97TAKI |
5000MKD | 399,589.85TAKI |
10000MKD | 799,179.7TAKI |
Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang MKD và MKD sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TAKI sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKD sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Taki phổ biến
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.44IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Taki | 1 TAKI |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp3.44 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MKD
ETH chuyển đổi sang MKD
USDT chuyển đổi sang MKD
XRP chuyển đổi sang MKD
BNB chuyển đổi sang MKD
SOL chuyển đổi sang MKD
USDC chuyển đổi sang MKD
DOGE chuyển đổi sang MKD
ADA chuyển đổi sang MKD
TRX chuyển đổi sang MKD
STETH chuyển đổi sang MKD
WBTC chuyển đổi sang MKD
SUI chuyển đổi sang MKD
SMART chuyển đổi sang MKD
LINK chuyển đổi sang MKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4247 |
![]() | 0.00009352 |
![]() | 0.004938 |
![]() | 9.07 |
![]() | 4.23 |
![]() | 0.01496 |
![]() | 0.06132 |
![]() | 9.06 |
![]() | 52.17 |
![]() | 13.27 |
![]() | 36.88 |
![]() | 0.004922 |
![]() | 0.00009365 |
![]() | 2.68 |
![]() | 7,880.7 |
![]() | 0.6538 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Taki của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Nhập số lượng TAKI của bạn
Chọn Macedonian Denar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Taki
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Macedonian Denar (MKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Macedonian Denar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

比特幣ETF市場表現如何?如何查看比特幣ETF相關數據?
2025年,比特幣ETF市場呈現出強勁的增長勢頭。

2025年Pi Network價格能達到多高?
目前,Pi Network在加密貨幣市場排名第27位,顯示出較強的市場地位。

特朗普迷因代幣最新動態:2025年5月市場熱潮與投資機會
特朗普迷因代幣($TRUMP)是一種基於Solana區塊鏈的迷因代幣

OBOL代幣:2025年Web3基礎設施的去中心化驗證器革命
OBOL代幣引領Web3基礎設施革命

LAYER價格暴跌,如何交易LAYER?
交易者可關注1.9美元支撐位,若LAYER企穩或迎來反彈,中長期則需觀察生態應用落地進展與市場情緒變化。

2025年,加密市場還能等到山寨季嗎?
本文分析了比特幣主導率、宏觀經濟環境、流動性困境以及市場敘事乏力對山寨幣的影響,並探討未來山寨幣的可能性與投資策略。