TakiChuyển đổi Taki (TAKI) sang Macedonian Denar (MKD)

TAKI/MKD: 1 TAKI ≈ ден0.01253 MKD

Lần cập nhật mới nhất:

Taki Thị trường hôm nay

Taki đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Taki chuyển đổi sang Macedonian Denar (MKD) là ден0.01253. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của Taki tính bằng MKD là ден809,017,738. Trong 24h qua, giá của Taki tính bằng MKD đã tăng ден0.00002127, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Taki tính bằng MKD là ден16.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.01173.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang MKD

ден0.01253+0.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang MKD là ден0.01253 MKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TAKI/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/MKD trong ngày qua.

Giao dịch Taki

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TakiTAKI/USDT
Giao ngay
$0.0002274
0.13%

The real-time trading price of TAKI/USDT Spot is $0.0002274, with a 24-hour trading change of 0.13%, TAKI/USDT Spot is $0.0002274 and 0.13%, and TAKI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Taki sang Macedonian Denar

Bảng chuyển đổi TAKI sang MKD

logo TakiSố lượng
Chuyển thànhlogo MKD
1TAKI
0.01MKD
2TAKI
0.02MKD
3TAKI
0.03MKD
4TAKI
0.05MKD
5TAKI
0.06MKD
6TAKI
0.07MKD
7TAKI
0.08MKD
8TAKI
0.1MKD
9TAKI
0.11MKD
10TAKI
0.12MKD
10000TAKI
125.07MKD
50000TAKI
625.36MKD
100000TAKI
1,250.73MKD
500000TAKI
6,253.65MKD
1000000TAKI
12,507.31MKD

Bảng chuyển đổi MKD sang TAKI

logo MKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Taki
1MKD
79.95TAKI
2MKD
159.9TAKI
3MKD
239.85TAKI
4MKD
319.81TAKI
5MKD
399.76TAKI
6MKD
479.71TAKI
7MKD
559.67TAKI
8MKD
639.62TAKI
9MKD
719.57TAKI
10MKD
799.53TAKI
100MKD
7,995.31TAKI
500MKD
39,976.59TAKI
1000MKD
79,953.19TAKI
5000MKD
399,765.96TAKI
10000MKD
799,531.92TAKI

Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang MKD và MKD sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TAKI sang MKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKD sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Taki phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.02 INR, 1 TAKI = Rp3.45 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MKDMKD
logo GTGT
0.4222
logo BTCBTC
0.000094
logo ETHETH
0.004965
logo USDTUSDT
9.07
logo XRPXRP
4.22
logo BNBBNB
0.01504
logo SOLSOL
0.06217
logo USDCUSDC
9.07
logo DOGEDOGE
52.69
logo ADAADA
13.36
logo TRXTRX
37.18
logo STETHSTETH
0.004972
logo WBTCWBTC
0.00009401
logo SUISUI
2.67
logo SMARTSMART
7,846.61
logo LINKLINK
0.6486

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT, MKD sang BTC, MKD sang ETH, MKD sang USBT, MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Taki của bạn

01

Nhập số lượng TAKI của bạn

Nhập số lượng TAKI của bạn

02

Chọn Macedonian Denar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Taki

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Macedonian Denar (MKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Macedonian Denar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Taki (TAKI)

Tìm hiểu thêm về Taki (TAKI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.